Thực đơn
Điền_kinh_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 Tóm tắt huy chương* Quốc gia chủ nhà ( Philippines)
Hạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam (VIE) | 16 | 12 | 10 | 38 |
2 | Thái Lan (THA) | 12 | 11 | 12 | 35 |
3 | Philippines (PHI)* | 11 | 8 | 8 | 27 |
4 | Malaysia (MAS) | 5 | 9 | 7 | 21 |
5 | Indonesia (INA) | 5 | 6 | 5 | 16 |
6 | Myanmar (MYA) | 0 | 1 | 2 | 3 |
7 | Singapore (SGP) | 0 | 0 | 3 | 3 |
8 | Lào (LAO) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (8 quốc gia) | 49 | 47 | 48 | 144 |
Từ khóa | |||
---|---|---|---|
GR | Kỷ lục Đại hội Thể thao Đông Nam Á | NR | Kỷ lục quốc gia |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 m | Muhammad Haiqal Hanafi Malaysia | 10.35 | Ruttanapon Sowan Thái Lan | 10.49 | Bandit Chuangchai Thái Lan | 10.52 |
200 m | Chayut Khongprasit Thái Lan | 20.71 | Siripol Punpa Thái Lan | 20.78 | Russel Alexander Nasir Taib Malaysia | 21.11 |
400 m | Trần Nhật Hoàng Việt Nam | 46.56 | Trần Đình Sơn Việt Nam | 46.68 | Phitchaya Sunthonthuam Thái Lan | 46.98 |
800 m | Dương Văn Thái Việt Nam | 1:49.91 | Carter Lilly Philippines | 1:50.17 | Royson Vincent Malaysia | 1:50.68 |
1500 m | Dương Văn Thái Việt Nam | 4:06.63 | Mariano Masano Philippines | 4:08.27 | Yothin Yaprajan Thái Lan | 4:08.90 |
5000 m | Kieran Tuntivate Thái Lan | 14:31.15 | Nguyễn Văn Lai Việt Nam | 14:32.42 | Sonny Wagdos Philippines | 14:34.73 |
10000 m | Kieran Tuntivate Thái Lan | 30:19.28 | Agus Prayogo Indonesia | 30:22.13 | Nguyễn Văn Lai Việt Nam | 30:29.73 |
110 m vượt rào | Clinton Bautista Philippines | 13.97 | Rayzam Shah Wan Sofian Malaysia | 13.97 | Anousone Xaysa Lào | 13.99 |
400 m vượt rào | Eric Cray Philippines | 50.21 | Halomoan Edwin Binsar Indonesia | 50.81 | Quách Công Lịch Việt Nam | 51.60 |
3000 m vượt chướng ngại vật | Đỗ Quốc Luật Việt Nam | 9:04.50 | Nguyễn Trung Cường Việt Nam | 9:04.54 | Atjong Tio Purwanto Indonesia | 9:10.02 |
4 × 100 m tiếp sức | Thái Lan Ruttanapon Sowan Bandit Chuangchai Jirapong Meenapra Siripol Punpa | 39.27 | Malaysia Nixson Kennedy Muhammad Haiqal Hanafi Khairul Hafiz Jantan Russel Alexander Nasir Taib | 39.78 | Philippines Anfernee Lopena Clinton Bautista Francis Medina Eric Cray | 40.04 |
4 × 400 m tiếp sức | Việt Nam Quách Công Lịch Lương Văn Thao Trần Đình Sơn Trần Nhật Hoàng | 3:08.07 | Thái Lan Chamsri Apisit Kongkraphan Nattapong Sripha Thipthanet Sunthonthuam Phitchya | 3:08.20 | Philippines Edgardo Alejan Jr. Micheal Carlo Del Prado Frederick Ramirez Joyme Sequita | 3:08.63 |
Marathon | Agus Prayogo Indonesia | 2:26:48 | Samchai Namkhey Thái Lan | 2:27:18 | Muhaizar Mohamad Malaysia | 2:33:08 |
Đi bộ 20 km | Hendro Yap Indonesia | 01:31.20 | Võ Xuân Vĩnh Việt Nam | 01:31.38 | Mine Nyi Nyi Moe Myanmar | 01:33.25 |
Nhảy cao | Lee Hup Wei Malaysia | 2.21 m | Nauraj Singh Randhawa Malaysia | 2.21 m | Tawan Kaeodam Thái Lan | 2.15 m |
Nhảy sào | Ernest Obiena Philippines | 5.45 m GR | Porranot Purahong Thái Lan | 5.20 m | Iskandar Alwi Malaysia | 5.00 m |
Nhảy xa | Sapwaturrahman Indonesia | 8.03 m GR | Andre Anura Malaysia | 8.02 m | Sutthisak Singkhon Thái Lan | 7.89 m |
Nhảy xa ba bước | Muhammad Hakimi Ismail Malaysia | 16.68 | Mark Harry Diones Philippines | 16.42 | Sapwaturrahman Indonesia | 16.21 |
Đẩy tạ | William Morrison III Philippines | 18.38 m | Muhammad Ziyad Zolkefli Malaysia | 17.03 m | Promrob Juntima Thái Lan | 16.40 m |
Ném đĩa | Muhammad Irfan Shamsuddin Malaysia | 57.29 | William Morrison III Philippines | 51.38 | Narong Benjaroon Thái Lan | 51.29 |
Ném búa | Kittipong Boonmawan Thái Lan | 67.56 m GR | Jackie Siew Malaysia | 63.83 m | Ye Htet Aung Myanmar | 58.88 m |
Ném lao | Melvin Calano Philippines | 72.86 m | Abdul Hafiz Indonesia | 71.00 m | Nguyễn Hoài Văn Việt Nam | 70.88 m |
Mười môn phối hợp | Aries Toledo Philippines | 7033 điểm | Bùi Văn Sự Việt Nam | 6911 điểm | Janry Ubas Philippines | 6769 điểm |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
100 m | Lê Tú Chinh Việt Nam | 11.54 | Kristina Knott Philippines | 11.55 | Veronica Shanti Pereira Singapore | 11.66 |
200 m | Kristina Knott Philippines | 23.01 GR | Lê Tú Chinh Việt Nam | 23.45 | Veronica Shanti Pereira Singapore | 23.77 |
400 m | Nguyễn Thị Huyền Việt Nam | 52.80 | Chinenye Onuorah Thái Lan | 53.81 | Quách Thị Lan Việt Nam | 53.95 |
800 m | Đinh Thị Bích Việt Nam | 2:07.16 | Khuất Phương Anh Việt Nam | 2:08.24 | Agustina Mardika Manik Indonesia | 2:09.61 |
1500 m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 4:17.31 | Agustina Mardika Manik Indonesia | 4:22.60 | Khuất Phương Anh Việt Nam | 4:23.47 |
5000 m | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 16:45.98 | Phạm Thị Huệ Việt Nam | 16:52.35 | Joida Gagnao Philippines | 17:52.16 |
10000 m | Phạm Thị Huệ Việt Nam | 36:23.24 | Phạm Thị Hồng Lệ Việt Nam | 36:32.24 | Odekta Elvina Naibaho Indonesia | 36:42.28 |
100 m vượt rào | Emilia Nova Indonesia | 13.61 | Trần Thị Yến Hoa Việt Nam | 13.75 | Nur Izlyn Zaini Singapore | 13.92 |
400 m vượt rào | Nguyễn Thị Huyền Việt Nam | 56.90 | Quách Thị Lan Việt Nam | 57.39 | Robyn Lauren Brown Philippines | 59.08 |
3000 m vượt chướng ngại vật | Nguyễn Thị Oanh Việt Nam | 10:00.02 GR | Joida Gagnao Philippines | 10:59.91 | Pretty Sihite Indonesia | 11:05.93 |
4 × 100 m tiếp sức | Thái Lan Supawan Thipat Uma Chatta-on Kwanrutai Pakdee Tassaporn Wannakit | 44.38 | Philippines Kristina Knott Kayla Richardson Kyla Richardson Zion Nelson | 44.57 | Việt Nam Hà Thị Thu Lê Tú Chinh Lê Thị Mộng Tuyền Trần Thị Yến Hoa | 45.17 |
4 × 400 m tiếp sức | Việt Nam Nguyễn Thị Oanh Quách Thị Lan Hoàng Thị Ngọc Nguyễn Thị Hằng | 3:34.64 | Thái Lan Sukanya Janchaona Supanich Poolkerd Arisa Weruwanarak Chinenye Josephine Onourah | 3:39.78 | Philippines Eloiza Luzon Jessel Lumapas Maureen Emily Schrijvers Robyn Lauren Brown | 3:43.41 |
Marathon | Christine Hallasgo Philippines | 2:56:56 | Mary Joy Tabal Philippines | 2:58:49 | Phạm Thị Hồng Lệ Việt Nam | 3:02:52 |
Đi bộ 10 km | Phạm Thị Thu Trang Việt Nam | 52:59.45 | Than Than Soe Myanmar | 53:29.89 | Elena Goh Ling Yin Malaysia | 53:38.71 |
Nhảy cao | Yap Sean Yee Malaysia | 1.81 m | chia sẻ vàng | Phạm Thị Diễm Việt Nam | 1.78 m | |
Wanida Boonwan Thái Lan | ||||||
Nhảy sào | Natalie Uy Philippines | 4.25 m GR | Chayanisa Chomchuendee Thái Lan | 4.10 m | Chonthicha Khabut Thái Lan | 4.00 m |
Nhảy xa | Maria Natalia Londa Indonesia | 6.47 m | Parinya Chuaimaroeng Thái Lan | 6.23 m | Vũ Thị Mộng Mơ Việt Nam | 6.16 m |
Nhảy xa ba bước | Parinya Chuaimaroeng Thái Lan | 13.75 m | Maria Natalia Londa Indonesia | 13.60 m | Vũ Thị Mến Việt Nam | 13.55 m |
Đẩy tạ | Arrerat Intadis Thái Lan | 15.80 m | Eki Febri Ekawati Indonesia | 15.08 m | Athima Saowaphaiboon Thái Lan | 13.36 m |
Ném đĩa | Subenrat Insaeng Thái Lan | 60.33 m GR | Choo Kang Ni Malaysia | 47.02 m | Queenie Ting Kung Ni Malaysia | 45.28 m |
Ném búa | Mingkamon Koomphon Thái Lan | 55.99 m | Grace Wong Malaysia | 55.82 m | Panwat Gimsrang Thái Lan | 55.64 m |
Ném lao | Natta Nachan Thái Lan | 55.66 m | Lò Thị Hoàng Việt Nam | 53.77 m | Jariya Wichaidit Thái Lan | 51.80 m |
Bảy môn phối hợp | Sarah Dequinan Philippines | 5101 điểm | Norliyana Kamaruddin Malaysia | 4906 điểm | Sunisa Khotseemueang Thái Lan | 4730 điểm |
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
4 × 100 m tiếp sức | Philippines Eloiza Luzon Anfernee Lopena Kristina Knott Eric Cray | 41.67 | Thái Lan Tassaporn Wannakit Chayut Khongprasit Kwanrutai Pakdee Nutthapong Veeravongratanasiri | 41.99 | Malaysia Azreen Nabila Alias Jonathan Nyepa Zaidatul Husniah Zulkifli Nixson Kennedy | 42.40 |
4 × 400 m tiếp sức | Việt Nam Nguyễn Thị Hằng Trần Nhật Hoàng Quách Thị Lan Trần Đình Sơn | 3:19.50 | Thái Lan Pratchaya Prapas Chinenye Onuorah Arisa Weruwanarak Pipatporn Paungpi | 3:26.09 | Philippines Raymond Alferos Robyn Brown Maureen Schrijvers Edgardo Alejan Jr. | 3:26.95 |
Thực đơn
Điền_kinh_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 Tóm tắt huy chươngLiên quan
Điền Điền kinh Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2020 – Nội dung 400m vượt rào Nữ Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 Điền kinh trong nhà tại Đại hội Thể thao trong nhà châu Á 2007 Điền kinh tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 Điền Gia Thụy Điền kinh tại Thế vận hội Mùa hè 2016 Điền (nước) Điền kinh bãi biển tại Đại hội Thể thao Bãi biển châu Á 2016Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Điền_kinh_tại_Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2019 https://2019seagames.com https://www.philstar.com/headlines/2018/12/02/1873... https://www.straitstimes.com/sport/record-56-sport... https://web.archive.org/web/20190724075154/https:/... https://sports.mb.com.ph/wp-content/uploads/2019/0...